Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản biển Việt Nam là nhiệm vụ cấp thiết và lâu dài, được thực hiện thông qua nhiều giải pháp đồng bộ từ quản lý, bảo tồn, đến nâng cao nhận thức cộng đồng.
Các giải pháp này được cụ thể hóa trong các chiến lược và chương trình quốc gia (như Quy hoạch bảo vệ và khai thác nguồn lợi thủy sản thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến 2050).Dưới đây là các nhóm giải pháp chính để bảo vệ nguồn lợi thủy sản biển Việt Nam:
1. 🛡️ Quản lý khai thác và giảm cường lực đánh bắt
Đây là nhóm giải pháp cốt lõi nhằm ngăn chặn việc khai thác quá mức và hủy diệt:
Kiểm soát số lượng tàu cá: Giảm tổng số lượng tàu cá, đặc biệt là tàu hoạt động ở vùng ven bờ và vùng lộng, để phù hợp với trữ lượng nguồn lợi. Mục tiêu đến năm 2030 là giảm tối đa số lượng tàu cá còn khoảng 83.600 chiếc.
Chuyển đổi nghề nghiệp: Chuyển đổi các nghề khai thác có tính hủy diệt (như lưới kéo đáy, xung điện) sang các nghề thân thiện với môi trường hoặc chuyển đổi sinh kế sang nuôi trồng thủy sản, du lịch sinh thái.
Quản lý vùng khai thác:
Giảm khai thác vùng lộng, ven bờ: Hạn chế và tiến tới chấm dứt khai thác ở các vùng cấm, vùng ven bờ đang bị suy kiệt.
Kiểm soát kích cỡ khai thác: Thực thi nghiêm ngặt quy định về kích cỡ tối thiểu của loài thủy sản được phép đánh bắt.
2. 🚫 Chống khai thác IUU (Bất hợp pháp, Không Báo cáo, Không Theo quy định)
Đây là nhiệm vụ chính trị cấp bách nhằm gỡ "Thẻ vàng" của Ủy ban Châu Âu (EC) và phát triển nghề cá có trách nhiệm:
Quản lý đội tàu: Kiểm soát 100% tàu cá thông qua việc lắp đặt và duy trì hoạt động của thiết bị giám sát hành trình (VMS), đặc biệt là tàu cá dài từ 15 mét trở lên.
Truy xuất nguồn gốc: Thiết lập và thực thi hệ thống truy xuất nguồn gốc thủy sản khai thác (từ khai thác, bốc dỡ tại cảng đến chế biến và xuất khẩu) để đảm bảo tính minh bạch.
Xử lý vi phạm: Tăng cường tuần tra, kiểm tra, kiểm soát và xử lý nghiêm, triệt để các hành vi khai thác IUU, đặc biệt là hành vi vi phạm vùng biển nước ngoài.
Hoàn thiện pháp luật: Hoàn thiện khung pháp lý và quy định liên quan đến chống khai thác IUU theo các khuyến nghị của EC và luật pháp quốc tế.
3. 🌱 Bảo tồn và tái tạo nguồn lợi
Tập trung vào việc phục hồi hệ sinh thái và gia tăng trữ lượng:
Thiết lập Khu bảo tồn biển (KBTB): Mở rộng và quản lý hiệu quả hệ thống các KBTB, các khu vực cư trú nhân tạo (rạn nhân tạo), khu tập trung sinh sản và khu vực thủy sản còn non sinh sống. Mục tiêu đến năm 2030 có khoảng 27 KBTB với tổng diện tích khoanh vùng bảo tồn khoảng 0,463% diện tích vùng biển quốc gia.
Tái tạo nguồn lợi: Tổ chức thả các loài thủy sản quý hiếm, có giá trị kinh tế và các loài bản địa vào môi trường tự nhiên (biển, hồ, sông) vào các thời điểm thích hợp.
Bảo vệ hệ sinh thái: Phục hồi các hệ sinh thái quan trọng như rừng ngập mặn, thảm cỏ biển và rạn san hô vì đây là nơi trú ngụ và sinh sản của nhiều loài thủy sản.
4. ♻️ Bảo vệ Môi trường và Đa dạng Sinh học
Kiểm soát ô nhiễm: Ngăn chặn và kiểm soát nguồn ô nhiễm, rác thải, đặc biệt là rác thải nhựa xả thải vào môi trường nước.
Quản lý nuôi trồng: Chấm dứt sử dụng các loại hóa chất độc hại, tăng cường quản lý chất thải trong nuôi trồng thủy sản để không gây ô nhiễm nguồn nước và làm suy giảm đa dạng sinh học.
Thích ứng Biến đổi Khí hậu: Xây dựng năng lực cảnh báo và phòng ngừa sự cố môi trường, thích ứng với biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
5. 🧑🤝🧑 Nâng cao Nhận thức và Cộng đồng
Đồng quản lý: Nhân rộng mô hình đồng quản lý nguồn lợi thủy sản, phát huy vai trò của cộng đồng ngư dân và các tổ chức xã hội trong việc bảo vệ, giám sát và khai thác thủy sản bền vững.
Tuyên truyền: Nâng cao nhận thức cho ngư dân và cộng đồng về hậu quả của khai thác IUU và các biện pháp khai thác hủy diệt, khuyến khích sử dụng các ngư cụ thân thiện với môi trường.
Dự kiến Kim Ngạch Xuất Khẩu Nông-Lam-Thủy sản của Chúng ta trong năm 2025
Bạn có muốn tôi tìm hiểu thêm về các loài thủy sản quý hiếm đang cần được bảo vệ tại Việt Nam không?

0 comments:
Đăng nhận xét